|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chì chiết
verb
To nag chì chiết suốt ngà y to be nagging all day long
![](img/dict/02C013DD.png) | [chì chiết] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To nag; reproach, reprimand or scold bitterly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chì chiết suốt ngà y | | to be nagging all day long |
|
|
|
|